Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn đáng kể so với thép carbon, phù hợp cho môi trường ăn mòn nhẹ và mài mòn ướt. Tuy nhiên, khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa clorua kém hơn so với thép không gỉ austenit như 304.
Tính công nghệ: Dễ dàng gia công, hàn và định hình bằng các phương pháp thông thường.
Độ bền: Độ bền cao hơn thép carbon.
Khả năng chống mài mòn: Tốt trong điều kiện mài mòn ướt.
Tính kinh tế: Chi phí thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenit.
Khả năng chịu nhiệt: Chống đóng cặn tốt ở nhiệt độ trung bình (600-750°C trong không khí, 450-600°C dưới ứng suất).
Từ tính: Có từ tính (ferromagnetic).
3, Ứng dụng
Giao thông vận tải: Khung xe buýt và xe tải, thùng chứa, bồn chứa, toa xe lửa (đặc biệt là toa chở than), hệ thống xả khí ô tô.
Xây dựng và cơ sở hạ tầng: Mái và vách công nghiệp, cầu và lối đi bộ, kết cấu hỗ trợ.
Xử lý nước và nước thải: Bồn chứa nước, đường ống, hệ thống lọc.
Khai thác mỏ và xử lý vật liệu: Sàng, tấm lót, hệ thống băng tải, phễu chứa.
Nông nghiệp và chế biến thực phẩm: Silo, máng, thiết bị xử lý nông sản ướt, thùng chứa phân bón.
Sản xuất đường: Bánh xe, máng, vách ngăn, dao cắt mía.
Năng lượng: Ống xả tuabin, vỏ tụ điện cao thế, phễu chứa nhà máy điện.
Công nghiệp chung: Khung máy móc, vỏ thiết bị, lan can, cầu thang, sàn thao tác.
Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ 304 (chứa khoảng 18% crom và 8% niken) có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn UNS S41003, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua (khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn). UNS S41003 phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Tính công nghệ: Cả hai loại đều có tính công nghệ tốt, dễ dàng gia công, hàn và định hình. Tuy nhiên, 304 có xu hướng hóa bền khi gia công nguội nhiều hơn UNS S41003.
Độ bền: Mác 304 thường có độ bền tương đương hoặc cao hơn một chút so với UNS S41003.
Khả năng chịu nhiệt: Cả hai đều có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng 304 thường được ưu tiên cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao hơn do khả năng chống oxy hóa tốt hơn.
Từ tính: UNS S41003 có từ tính (ferritic), trong khi 304 không có từ tính (austenitic).
Chi phí: UNS S41003 có chi phí thấp hơn đáng kể so với thép không gỉ 304.
Ứng dụng: 304 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, kiến trúc và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và tính thẩm mỹ. 3Cr12 là lựa chọn kinh tế hơn cho các ứng dụng công nghiệp mà khả năng chống ăn mòn của 304 là không cần thiết hoặc vượt quá yêu cầu.
5, Unico Steel báo giá Thép tấm không gỉ 3Cr12
Khi sử dụng trong môi trường nước, đặc biệt là nước có hàm lượng clorua cao, cần xem xét các yếu tố thiết kế, chế tạo và chất lượng nước để đảm bảo hiệu suất tốt nhất. Đôi khi có thể cần lớp phủ bảo vệ.
Thép 3Cr12 có thể bị xỉn màu nhẹ khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Tóm lại, thép không gỉ 3Cr12 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp, mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính công nghệ.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO
Trụ sở chính: 1137 Đê La Thành, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Văn phòng HN: 266 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
Văn phòng HCM: Tầng 2, Khách sạn Central Palace, 39-39A Nguyễn Trung Trực, P. Bến Thành, Quận 1, HCM