Mô tả

Phương pháp sản xuất thép không gỉ 309/309S

Thép không gỉ 309 có thể được xử lý thông qua một số phương pháp. Các quy trình này làm tăng tính chất của vật liệu, khiến nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

Hình thành sản phẩm

Thép không gỉ 309 có khả năng định hình tốt do cấu trúc austenit của nó, cho phép uốn cong, định hình và tạo hình mà không bị nứt. Nó phù hợp với nhiều quy trình định hình khác nhau, chẳng hạn như kéo sâu và tạo hình cán. Tuy nhiên, do độ bền cao, có thể cần lực cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.

Các phương pháp cắt

Việc cắt thép không gỉ 309 có thể được thực hiện bằng các phương pháp tiêu chuẩn như:

  • Cắt plasma
  • Cắt laser
  • Cắt tia nước
  • Cắt cơ học bằng cưa hoặc cắt

Do độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền cao hơn, các dụng cụ cắt cần được tối ưu hóa để kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Các dụng cụ cắt bằng thép tốc độ cao hoặc đầu cacbua được khuyến nghị để cắt chính xác.

Cách làm nóng của 309/309S

Thép không gỉ 309 rất phù hợp cho các quy trình gia công nóng như rèn, cán nóng và phun ra. Nó vẫn giữ được độ bền ở nhiệt độ cao, do đó rất lý tưởng cho những ứng dụng như vậy.

  • Nhiệt độ rèn:Vật liệu phải được nung nóng đến nhiệt độ từ 1175°C đến 1260°C (2150°F đến 2300°F). Nên gia công nóng ở nhiệt độ trên 982°C (1800°F) để tránh nứt và biến dạng.
  • Làm việc sau khi nóng: Nên làm mát bằng không khí hoặc làm nguội nhanh để tránh sự phát triển của hạt và đảm bảo cấu trúc vi mô thích hợp.

Cách làm lạnh /nguội

Các phương pháp gia công nguội như dập, kéo và cán nguội có thể được áp dụng cho thép không gỉ 309, nhưng vật liệu này sẽ cứng nhanh hơn các loại thép austenit khác do hàm lượng crom và niken cao hơn.

  • Quá trình làm cứng diễn ra nhanh chóng, làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu. Có thể cần ủ trung gian cho các hoạt động làm việc nguội kéo dài.

Quá trình xử lý nhiệt

Xử lý nhiệt thường được thực hiện trên thép không gỉ 309 để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.

  • : Quá trình ủ hoàn toàn được thực hiện bằng cách nung nóng 1040°C đến 1150°C (1900°F đến 2100°F), sau đó làm nguội nhanh (thường là trong nước hoặc không khí). Quá trình này phục hồi độ dẻo của vật liệu sau khi gia công nguội và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Giảm căng thẳng: Để giảm ứng suất sau khi gia công hoặc hàn, vật liệu có thể được nung nóng đến 400°C đến 800°C (750°F đến 1475°F).

Quy trình xử lý bề mặt

Thép không gỉ 309 có thể trải qua nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để cải thiện tính thẩm mỹ hoặc tăng khả năng chống ăn mòn.

  • Ngâm chua: Quá trình này loại bỏ lớp oxit sau khi gia công nóng hoặc xử lý nhiệt.
  • Đánh bóng điện hóa: Dùng để tạo ra bề mặt nhẵn mịn như gương, cải thiện độ sạch bề mặt và khả năng chống ăn mòn.
  • Thụ động hóa: Tăng cường lớp oxit crom bảo vệ trên bề mặt thép, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Các phương pháp này đảm bảo rằng thép không gỉ 309 hoạt động tối ưu trong nhiều ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.

Thép không gỉ 309 có từ tính không?

Ở dạng ủ, thép không gỉ 309 thường không có từ tính. Tuy nhiên, gia công nguội có thể tạo ra từ tính nhẹ, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi phải tạo hình hoặc gia công.

Thép không gỉ 309 có bị gỉ không?

Thép không gỉ 309 có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, giống như tất cả các loại thép không gỉ, nó có thể bị gỉ nếu tiếp xúc với môi trường có nồng độ clorua cao hoặc các chất ăn mòn khác, đặc biệt là khi không được xử lý hoặc bảo dưỡng đúng cách.

Sự khác biệt giữa 309 và các lớp khác

Thép không gỉ 309 có tốt hơn thép không gỉ 304 không?

Có, thép không gỉ 309 tốt hơn 304 trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn do hàm lượng crom (22-24%) và niken (12-15%) cao hơn. Nó chịu được nhiệt độ lên đến 1100°C (1900°F), lý tưởng cho các ứng dụng như lò nung và bộ trao đổi nhiệt.

Tuy nhiên, đối với các ứng dụng chung, thép không gỉ 304 linh hoạt hơn, dễ tạo hình, hàn và tiết kiệm chi phí hơn. Nó xử lý nhiệt độ thấp hơn (lên đến 870°C hoặc 1600°F) và thường được sử dụng trong các thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng và trang trí kiến trúc.

Thép không gỉ 308 hay 309 tốt hơn?

Có, thép không gỉ 309 thường tốt hơn thép không gỉ 308 khi hàn thép không gỉ với thép không gỉ trong môi trường nhiệt độ cao.

Thép không gỉ 309 có hàm lượng crom và niken cao hơn 308, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội. Thường được ưa chuộng để hàn thép không gỉ ở những nơi có nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.

thép không gỉ 308 thường được sử dụng để hàn thép không gỉ cấp thấp (như 304) và hoạt động tốt trong điều kiện tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu cần khả năng chịu nhiệt hoặc tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, 309 là lựa chọn tốt hơn.

Thép không gỉ 309 so với 316

thép không gỉ 316 chứa molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và phù hợp hơn với những môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn. Mặt khác, 309 được thiết kế để chịu nhiệt độ cao và không chứa molypden. 316 được sử dụng trong môi trường chế biến hóa chất và hàng hải, trong khi 309 được sử dụng trong lớp lót lò và lò sưởi công nghiệp.

Thép không gỉ 309 so với 310

Thép không gỉ 310 chứa hàm lượng crom (25%) và niken (20%) cao hơn so với 309, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt của nó hơn nữa. 310 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 2100°F (1149°C), khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao như lò đốt rác và nồi hơi. Trong khi đó, 309 phù hợp hơn với môi trường nhiệt độ thấp hơn một chút, khoảng 1900°F (1038°C), nhưng vẫn vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao.

Thép không gỉ 309 so với 321

thép không gỉ 321 chứa titan, ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt ở nhiệt độ cao, làm cho nó ổn định trong môi trường từ 800-1500°F (427-816°C). Trong khi 321 được thiết kế để chống lại sự mỏi và ứng suất nhiệt, thì sức mạnh của 309 nằm ở khả năng chịu nhiệt độ cao hơn, làm cho nó phù hợp với các thành phần lò và bộ trao đổi nhiệt. Ngược lại, 321 thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, chẳng hạn như hệ thống xả và ống dẫn nhiệt độ cao.

Thép không gỉ 309 so với 409

thép không gỉ 409 là thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom thấp hơn (10,5-11,75%) và không có niken. Điều này làm cho nó kém chống ăn mòn và nhiệt độ cao hơn so với 309. 409 chủ yếu được sử dụng trong hệ thống ống xả ô tô và ống công nghiệp, nơi môi trường ít đòi hỏi hơn về nhiệt và ăn mòn. Ngược lại, 309 được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao do khả năng chống nhiệt và oxy hóa vượt trội.

LIÊN HỆ TƯ VẤN MUA HÀNG 👉: 📞 0988. 695. 082