Inox 410 và 410L: Đặc điểm, thông số kỹ thuật và ứng dụng chi tiết

Liên hệ

Inox 410 và 410L là hai mác thép không gỉ phổ biến với ưu điểm chịu nhiệt tốt và chi phí thấp. Tuy nhiên, sự khác biệt về hàm lượng Carbon khiến mỗi loại có đặc tính độ cứng và khả năng gia công hàn riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt chính xác Inox 410 và 410L để lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho công trình.

Mô tả

Trong ngành thép không gỉ, Inox 410 và 410L là hai mác thép phổ biến thuộc dòng Martensitic và Ferritic. Dù có tên gọi gần giống nhau, nhưng sự khác biệt về hàm lượng Carbon mang lại cho chúng những đặc tính cơ lý riêng biệt. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu tạo, ưu điểm và cách lựa chọn giữa 410 và 410L.

1. Tổng quan về Inox 410 và Inox 410L

  • Inox 410: Là thép không gỉ dòng Martensitic cơ bản. Nó có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, đặc biệt có thể tăng cường độ cứng thông qua xử lý nhiệt (tôi luyện).

  • Inox 410L: Là biến thể dòng Ferritic với hàm lượng Carbon cực thấp (Low Carbon). Sự thay đổi này giúp thép có tính dẻo cao hơn, dễ hàn hơn và không bị cứng lại quá mức khi làm nguội nhanh.

2. Bảng so sánh thành phần hóa học

Sự khác biệt lớn nhất nằm ở hàm lượng Cacbon (C), ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và khả năng gia công:

Thành phần (%) Inox 410 Inox 410L
Cacbon (C) 0.08 – 0.15 ≤ 0.03
Crom (Cr) 11.5 – 13.5 11.0 – 13.5
Mangan (Mn) ≤ 1.0 ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0 ≤ 1.0
Photpho (P) ≤ 0.04 ≤ 0.04
Niken (Ni) ≤ 0.75 ≤ 0.6

3. Đặc tính kỹ thuật nổi bật

Khả năng chống ăn mòn

Cả hai loại đều có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí, nước ngọt và các axit nhẹ. Tuy nhiên, do hàm lượng Carbon thấp hơn, Inox 410L có khả năng chống ăn mòn cục bộ và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao ổn định hơn so với 410 truyền thống.

Khả năng chịu nhiệt

  • 410: Chịu nhiệt tốt nhưng dễ bị giòn nếu làm việc liên tục ở nhiệt độ quá cao mà không được xử lý đúng cách.

  • 410L: Chịu nhiệt lên đến 700 – 815 độ C. Nhờ ít bị biến đổi cấu trúc, nó thường được dùng trong các hệ thống thoát khí nóng.

Tính gia công và hàn

  • Inox 410: Khó hàn hơn vì vùng bị ảnh hưởng nhiệt dễ trở nên cứng và giòn, gây nứt. Cần gia nhiệt trước và sau khi hàn.

  • Inox 410L: Cực kỳ dễ hàn và gia công uốn, dập nhờ cấu trúc dẻo dai của dòng thép Ferritic.

4. Ứng dụng thực tế của Inox 410 và inox 410L

Tùy vào mục đích sử dụng mà người ta chọn một trong hai mác thép này:

Ứng dụng của Inox 410 (Ưu tiên độ cứng)

  • Sản xuất dao, kéo, dụng cụ ăn uống.

  • Các loại ốc vít, bulong, vòng bi yêu cầu độ cứng và chịu mài mòn.

  • Linh kiện van, tuabin khí và các bộ phận máy móc chịu lực cao.

Ứng dụng của Inox 410L (Ưu tiên tính bền và nhiệt)

  • Hệ thống khí thải: Ống xả ô tô, bộ giảm thanh, vỏ bộ chuyển đổi xúc tác.

  • Năng lượng: Khung tấm pin năng lượng mặt trời.

  • Xây dựng: Tấm lợp kim loại, vách ngăn trong môi trường nhiệt độ cao.

Unico Steel cung cấp Inox 410 và INox 410L đa dạng và chất lượng

Unico Steel tự hào là một trong nhưng nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:

  • Cung cấp đầy đủ CO, CQ và các chứng từ khác có liên quan đến lô hàng
  • Giá trực tiếp tại nhà máy, không thông qua các đơn vị trung gian, giá cả cạnh tranh
  • Cung cấp các sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng,
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, hàng loại 1, chất lượng cao.
  • Hỗ trợ nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa.

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0988695082

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO

  • Văn phòng HN: 266 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • Văn phòng HCM: 36 đường N3C, The Global City, An Phú, Tp.Thủ Đức
  • Website: unicospecialsteel.com