unicosteelco@gmail.com
Free shipping for orders over $59. $5.00 USPS Shipping on $25+ !
Liên hệ

Thuộc tính |
Giá trị tiêu biểu |
Ghi chú |
|---|---|---|
Tỷ trọng (Density) |
7.98 g/cm³ (7980 kg/m³) |
Gần bằng inox 316 |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) |
≥ 550 MPa (thường ~570–620 MPa) |
Độ bền kéo cao, ổn định ở nhiệt độ cao |
Giới hạn chảy (Yield Strength) |
≥ 240 MPa (thường ~260 MPa) |
Tương đương 316L |
Độ giãn dài (Elongation) |
≥ 35% |
Đảm bảo độ dẻo, dễ tạo hình |
Độ cứng Brinell (HB) |
150 – 217 HB |
Dạng ủ (annealed) |
Độ cứng Rockwell B (HRB) |
≤ 95 HRB |
|
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) |
193 GPa (MPa × 10³) |
Gần bằng thép carbon |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) |
15.9 × 10⁻⁶ /K |
Lưu ý khi lắp đặt thiết bị chịu nhiệt |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) |
16.3 W/m·K |
Thấp hơn thép carbon |
Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa |
~ 600°C |
Cao hơn 316/316L (~400–450°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) |
740 nΩ·m |
Cao hơn thép carbon |
Từ tính (Magnetic permeability) |
Phi từ tính (non-magnetic) |
Có thể nhiễm từ nhẹ sau hàn hoặc gia công nguội |
