unicosteelco@gmail.com
Free shipping for orders over $59. $5.00 USPS Shipping on $25+ !
Liên hệ
Chống ăn mòn cao: Chống lại sự ăn mòn điểm và nứt do ứng suất trong môi trường clorua.
Cường độ cơ học vượt trội: Gấp đôi so với thép không gỉ Austenite 304 hoặc 316.
Chịu nhiệt tốt: Duy trì tính chất cơ học ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì.

Đặc điểm |
Duplex 2205 |
Inox 304 |
Inox 316 |
|---|---|---|---|
Chống ăn mòn |
Rất cao |
Trung bình |
Cao |
Độ bền cơ học |
Rất cao |
Trung bình |
Cao |
Khả năng chịu nhiệt |
300 – 350°C |
300°C |
300 – 350°C |
Tính hàn |
Trung bình |
Tốt |
Tốt |
Giá thành |
Cao hơn |
Thấp |
Trung bình |
| Thuộc tính | Giá trị điển hình | Ghi chú |
|---|---|---|
| Tỷ trọng (Density) | 7.80 g/cm³ (7800 kg/m³) | Tương đương thép không gỉ thông thường |
| Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength) | ≥ 655 MPa | Cao hơn inox 304/316 (~515 MPa) |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 450 MPa | Gấp đôi thép austenitic thông thường |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 25% | Đảm bảo khả năng biến dạng dẻo |
| Độ cứng Brinell (HB) | 293 HB (tối đa) | Thường khoảng 250 – 293 HB |
| Độ cứng Rockwell (HRB) | ~ 100 HRB | |
| Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | 200 GPa | Gần bằng thép carbon |
| Tốc độ truyền nhiệt (Thermal Conductivity) | 19 W/m·K | Thấp hơn thép carbon, cao hơn austenitic |
| Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion) | 13 x 10⁻⁶ /K | Thấp hơn thép 304, giúp hạn chế biến dạng nhiệt |
| Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 8.2 × 10⁻⁷ Ω·m | Cao hơn thép carbon, thấp hơn inox austenitic |
| Nhiệt độ làm việc tối đa liên tục | ~ 250°C – 300°C | Có thể cao hơn nhưng nên tránh vượt ngưỡng 300°C |
| Khả năng chống ăn mòn rỗ (PREN) | ~ 35 – 40 | PREN ≥ 32 là chống ăn mòn rỗ rất tốt trong môi trường chứa Cl⁻ |