ỐNG ĐÚC Duplex 2205 UNS S32205 / S31803

Liên hệ

Ưu điểm nổi bật của ống thép Duplex 2205

  • Chống ăn mòn cao: Chống lại sự ăn mòn điểm và nứt do ứng suất trong môi trường clorua.

  • Cường độ cơ học vượt trội: Gấp đôi so với thép không gỉ Austenite 304 hoặc 316.

  • Chịu nhiệt tốt: Duy trì tính chất cơ học ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.

  • Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì.

Mua Ống Đúc Inox Duplex 2205 Ở Đâu Uy Tín? Giá ống đúc Duplex 2205 như thế nào? 

Mô tả

Ống Duplex 2205 là gì?

Ống Duplex 2205 là loại ống thép không gỉ hai pha (austenite và ferrite), nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền vượt trội và chịu nhiệt tốt. Duplex 2205 thường được sử dụng trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như ngành dầu khí, hóa chất, công nghiệp biển, xử lý nước và thực phẩm.

ỐNG ĐÚC DUPLEX 2205 I ỐNG THÉP KHÔNG GỈ SUPER DUPLEX 2507

ỐNG DUPLEX 2205

Ống Duplex 2205 là loại ống được làm từ thép không gỉ Duplex 2205, một loại thép hai pha (austenitic và ferritic) có khả năng chống ăn mòn và độ bền caoThép Duplex 2205 thường chứa khoảng 22% Cr, 3% Mo, và 5-6% Ni, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép không gỉ thông thường như 304 hoặc 316. 

So Sánh Ống Đúc Inox Duplex 2205 Với Các Loại Inox Khác

Đặc điểm

Duplex 2205

Inox 304

Inox 316

Chống ăn mòn

Rất cao

Trung bình

Cao

Độ bền cơ học

Rất cao

Trung bình

Cao

Khả năng chịu nhiệt

300 – 350°C

300°C

300 – 350°C

Tính hàn

Trung bình

Tốt

Tốt

Giá thành

Cao hơn

Thấp

Trung bình

Đặc điểm của ống Duplex 2205:

Khả năng chống ăn mòn:

Ống Duplex 2205 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường có tính ăn mòn cao như hóa chất, nước biển và môi trường công nghiệp nặng.

Độ bền cao:

Loại ống này có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và ứng suất tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

Ứng dụng:

Ống Duplex 2205 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, đóng tàu, xử lý nước, và thực phẩm.

Cơ lý tính của thép duplex 2205

Thuộc tính Giá trị điển hình Ghi chú
Tỷ trọng (Density) 7.80 g/cm³ (7800 kg/m³) Tương đương thép không gỉ thông thường
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength) ≥ 655 MPa Cao hơn inox 304/316 (~515 MPa)
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 450 MPa Gấp đôi thép austenitic thông thường
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 25% Đảm bảo khả năng biến dạng dẻo
Độ cứng Brinell (HB) 293 HB (tối đa) Thường khoảng 250 – 293 HB
Độ cứng Rockwell (HRB) ~ 100 HRB
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 200 GPa Gần bằng thép carbon
Tốc độ truyền nhiệt (Thermal Conductivity) 19 W/m·K Thấp hơn thép carbon, cao hơn austenitic
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion) 13 x 10⁻⁶ /K Thấp hơn thép 304, giúp hạn chế biến dạng nhiệt
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 8.2 × 10⁻⁷ Ω·m Cao hơn thép carbon, thấp hơn inox austenitic
Nhiệt độ làm việc tối đa liên tục ~ 250°C – 300°C Có thể cao hơn nhưng nên tránh vượt ngưỡng 300°C
Khả năng chống ăn mòn rỗ (PREN) ~ 35 – 40 PREN ≥ 32 là chống ăn mòn rỗ rất tốt trong môi trường chứa Cl⁻

Mua Ống Đúc Inox Duplex 2205 Ở Đâu Uy Tín?

Hiện nay, trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp Ống Đúc Inox Duplex 2205, tuy nhiên không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng. Khi lựa chọn nhà cung cấp, bạn nên chú ý:

  • Chọn đơn vị có chứng nhận CO, CQ đầy đủ.

  • Kiểm tra thông số kỹ thuật trước khi mua.

  • Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành tốt.