Tấm Inox SUS904L vật liệu chống ăn mòn cao cấp

Liên hệ

Ngoài Thép ống inox 904L, Thép ống inox 904L, chúng tôi còn cung cấp thép ống inox 304-304L-304H-309S-309H- 310S-310H-316-316L-317-317L-347-347H-330-410- 430-321-321H-254SMo, duplex 2205, duplex 2507. Và thép tấm inox 904L, láp tròn inox 904L, thép tròn đặc inox 904L, vuông đặc inox 904L,…

Mô tả

Thép Tấm Inox SUS904L là gì?

Thép inox 904L là loại thép không gỉ có lượng carbon thấp hoàn toàn có austenic với các phụ gia của Molybden và đồng. Hàm lượng niken và crom cao của nó làm cho nó chống ăn mòn trong cả môi trường oxy hóa. Đồng và molybden giúp làm cho nó kháng pitting cũng như ăn mòn corrosion.

Tấm inox SUS904L là một trong những loại thép không gỉ cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao.

Ứng Dụng Của Tấm SUS904L

Inox tấm SUS904L được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó:

  • Ngành Hóa Chất: Được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bể chứa, và thiết bị trong ngành hóa chất, nơi mà các vật liệu phải chịu tác động của hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm: Inox SUS904L cũng rất được ưa chuộng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm vì tính năng không bị nhiễm khuẩn và dễ dàng làm sạch.

  • Ngành Hàng Hải: Với khả năng chống ăn mòn trong nước biển, inox SUS904L được sử dụng trong các ứng dụng ngoài khơi và tàu biển.

Thành Phần Hóa Học Của Inox tấm SUS904L:
  • Crom (Cr): 19.0 – 23.0%
  • Niken (Ni): 23.0 – 28.0%
  • Molypden (Mo): 4.0 – 5.0%
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.045% tối đa
  • Cacbon (C): 0.020% tối đa
  • Nitơ (N): 0.10% tối đa

Tóm lại, inox tấm SUS904L có thành phần hóa học bao gồm một lượng lớn niken và molypden, cùng với crom để cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit, hóa chất mạnh, và nước biển. Đây là một vật liệu cao cấp với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Cơ Lý Tính Của Inox Tấm SUS904L:
  • Các tiêu chuẩn cũng quy định các đặc tính cơ lý của inox tấm SUS904L, bao gồm:
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 520 – 720 MPa.
  • Độ chảy (Yield Strength): Khoảng 200 – 350 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50%.
  • Độ cứng: Khoảng 30 – 40 HRC
  • Tính dẻo (Ductility): Inox SUS904L có tính dẻo dai rất tốt, cho phép gia công và chế tạo dễ dàng thành các hình dạng mong muốn mà không bị nứt vỡ.
  • Khả năng chịu nhiệt (Heat Resistance): Inox SUS904L có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao lên đến khoảng 900 – 1000°C mà không bị ảnh hưởng nhiều đến các tính chất cơ lý của vật liệu.
  • Tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn kỹ thuật của SUS904L: JIS G4303, tấm ASTM A240, ống ASTM A312, EN 1.4539, UNS N08904
Ngoài ra, Unico Steel còn cung cấp các loại tấm với các mác thép khác như: https://unicospecialsteel.com/san-pham/thep-tam-duplex-2205-unico-steel/
Hoặc: https://www.facebook.com/permalink.php?story_fbid=pfbid02wnU2WBe6nBbhzGTPjKAVSE5DmYmdv3XTNTFfTHdf9fa6r5qZAezxLFSuxCUN3JC4l&id=100050371010355