unicosteelco@gmail.com
Free shipping for orders over $59. $5.00 USPS Shipping on $25+ !
Loại thanh inox | Bề mặt | Xuất Xứ |
La inox 304 3mm * 12mm | HL/ No.1/2B | Trung Quốc |
La inox 304 3mm * 15mm | HL/ No.1/2B | Trung Quốc |
La inox 304 3mm * 20mm | HL/ No.1/2B | Trung Quốc |
La inox 304 3mm * 25mm | HL/ No.1/2B | Trung Quốc |
La inox 304 4mm * 10mm | HL/ No.1 | Trung Quốc |
La inox 304 4mm * 12mm | HL/ No.1 | Trung Quốc |
La inox 304 4mm * 15mm | HL/ No.1 | Trung Quốc |
La Inox 304 4mm * 20mm | HL/ No.1 | Trung Quốc |
La inox 304 4mm * 25mm | HL/ No.1 | Trung Quốc |
La inox 304 5mm * 10mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 5mm * 15mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 5mm * 20mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 5mm * 25mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 5mm * 30mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 8mm * 20mm | HL | 75.000 |
La inox 304 8mm * 25mm | HL | 75.000 |
La inox 304 8mm * 30mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 8mm * 60mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 10mm *10mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 10mm * 20mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 10mm * 30mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 10mm * 40mm | HL | Trung Quốc |
La inox 304 10mm * 60mm | HL | Trung Quốc |
Loại thanh inox | Bề mặt | Xuất Xứ |
La inox 201 3mm * 12mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 3mm * 15mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 3mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 3mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 4mm * 10mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 4mm * 12mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 4mm * 15mm | No.1 | Trung Quốc |
La Inox 201 4mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 4mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 5mm * 10mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 5mm * 15mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 5mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 5mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 5mm * 30mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 8mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 8mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 8mm * 30mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 8mm * 60mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 10mm *10mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 10mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 10mm * 30mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 10mm * 40mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 201 10mm * 60mm | No.1 | Trung Quốc |
Loại thanh inox | Bề mặt | Xuất Xứ |
La inox 316 3mm * 12mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 3mm * 15mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 3mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 3mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 4mm * 10mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 4mm * 12mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 4mm * 15mm | No.1 | Trung Quốc |
La Inox 316 4mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 4mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 5mm * 10mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 5mm * 15mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 5mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 5mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 5mm * 30mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 8mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 8mm * 25mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 8mm * 30mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 8mm * 60mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 10mm *10mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 10mm * 20mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 10mm * 30mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 10mm * 40mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 316 10mm * 60mm | No.1 | Trung Quốc |
La inox 304: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dễ gia công và giá cả phải chăng. Được dùng để sản xuất đồ gia dụng (xoong nồi, chậu rửa, bàn ghế), y tế, thực phẩm và chi tiết máy móc.
La inox 316: Khả năng chống ăn mòn axit và clorua, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình biển, thiết bị hóa chất và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
La inox 201: Giá thảnh rẻ, khả năng chống ăn mòn trung bình. Phù hợp cho các ứng dụng nội thất, trang trí nơi không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao.
La inox được sử dụng chủ yếu ở những lĩnh vực và ứng dụng dưới đây: