Thép dị hình U, V, tam giác Q235/SS400 – Unico Steel

Liên hệ

Liên hệ ngay 0559596886 hoặc 0988695082

Mô tả

Q235 là mác thép theo tiêu chuẩn GB/T700 của Trung Quốc. Thép Q235 là một loại thép carbon kết cấu phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.

Tương đương với SS400 (Nhật Bản): Thép Q235 có tính chất tương đương với mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản.

Tương đương với A36 (Mỹ): Có một số điểm tương đồng với mác thép A36 theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ.

1, PHÂN LOẠI 
  • Q235A: Chất lượng thấp nhất, ít yêu cầu về thành phần hóa học và tính chất cơ lý.
  • Q235B: Phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chung.
  • Q235C: Chất lượng cao hơn, yêu cầu khắt khe hơn về thành phần hóa học và tính chất cơ lý.
  • Q235D: Chất lượng cao nhất, có khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp, thường được sử dụng trong môi trường lạnh.

Mặc dù thành phần hóa học không được quy định cụ thể cho từng cấp độ, nhưng nhìn chung, các cấp độ cao hơn (C và D) sẽ có yêu cầu khắt khe hơn về hàm lượng các tạp chất (S và P) và có thể có phạm vi hẹp hơn cho các nguyên tố khác để đảm bảo tính chất cơ lý tốt hơn. Ví dụ, Q235D sẽ có yêu cầu cao hơn về khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp so với Q235A.

2, THÀNH PHẦN HOÁ HỌC 

Thành phần hóa học của thép Q235 theo tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc không được quy định một cách chính xác về tỷ lệ phần trăm của từng nguyên tố, mà chỉ đưa ra giới hạn tối đa cho một số nguyên tố và một số yêu cầu về tính chất cơ lý. Điều này cho phép nhà sản xuất có một phạm vi linh hoạt trong việc điều chỉnh thành phần để đạt được các tính chất mong muốn.

Tuy nhiên, dựa trên các tài liệu và thông tin tham khảo, có thể đưa ra một phạm vi thành phần hóa học điển hình của thép Q235 như sau:

  • Carbon (C): ≤ 0.22% (thường dao động từ 0.14% đến 0.20%)
  • Mangan (Mn): ≤ 1.4% (thường dao động từ 0.30% đến 0.70%)
  • Silic (Si): ≤ 0.35% (thường dao động từ 0.12% đến 0.30%)
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%

Ngoài ra, thành phần còn lại chủ yếu là sắt (Fe) và một lượng nhỏ các tạp chất khác.

3, TÍNH CHẤT CƠ LÝ
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 235 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 370-500 MPa (tùy thuộc vào độ dày và cấp độ)
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 26% (đối với thép tấm hoặc thanh thép có độ dày 16mm)
  • Mật độ: 7.85 g/cm³
4, ỨNG DỤNG

THÉP HÌNH U

  • Hình dạng: Có dạng chữ U, với hai cạnh song song và một cạnh đáy nối liền.
  • Tiêu chuẩn: GB (Trung Quốc), JIS (Nhật Bản)
  • Đặc tính: Cứng vững, chắc chắn, bền bỉ, chịu lực tốt và chịu được rung động mạnh.
  • Ứng dụng:
    • Xây dựng: Làm cột, dầm, khung cho nhà xưởng, nhà kho, kết cấu công nghiệp và dân dụng.
    • Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị.
    • Giao thông: Làm khung cho cầu đường, đường ray.

 

THÉP HÌNH V

  • Hình dạng: Có dạng chữ V, với hai cạnh tạo thành góc vuông.
  • Tiêu chuẩn: GB (Trung Quốc), JIS (Nhật Bản)
  • Đặc tính: Tương tự như thép hình U, có độ cứng và độ bền cao.
  • Ứng dụng:
    • Xây dựng: Làm khung, giàn, kết cấu.
    • Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị.
    • Trang trí: Làm khung cửa, hàng rào.

 

THÉP HÌNH TAM GIÁC

  • Hình dạng: Có tiết diện cắt ngang hình tam giác. Được tạo thành bằng cách uốn cong hoặc hàn các tấm thép.
  • Đặc tính: Chắc chắn, độ bền cao.
  • Ứng dụng:
    • Xây dựng: Làm lan can, hàng rào, cổng, bậc thang, khung thang.
    • Nội thất: Làm kệ tủ, khung sửa.
    • Công nghiệp: Làm khung cho máy móc, thiết bị.
  • Lưu ý: Khác với thép hình U và V được cán nóng, thép hộp tam giác thường được gia công từ thép tấm.

 

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO 

  • Trụ sở chính: 1137 Đê La Thành, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
  • Văn phòng HN: 266 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • Văn phòng HCM: Tầng 2, Khách sạn Central Palace, 39-39A Nguyễn Trung Trực, P. Bến Nghé, Quận 1, HCM