Tin tức Th11 21
By unicoquantri 0 Comments

So sánh chi tiết inox SUS304L và SUS316L

1. Thành phần hóa học 

Đây là yếu tố tạo ra sự khác biệt lớn nhất.

Nguyên tố SUS304L SUS316L Vai trò
Cr (Chromium) 18–20% 16–18% Chống gỉ, tăng độ ổn định bề mặt
Ni (Nickel) 8–10.5% 10–14% Tăng độ dẻo, chống oxy hóa
Mo (Molybdenum) 0% 2–3% Chống ăn mòn đặc biệt (muối, clo, hóa chất)
C (Carbon) ≤ 0.03% ≤ 0.03% Giảm ăn mòn rỗ, hạn chế nứt khi hàn
Mn, Si, S, P Tương đương Tương đương Nguyên tố phụ trợ

Điểm thay đổi quan trọng nhất:

  • SUS316L có Mo → tăng khả năng kháng pitting (ăn mòn lỗ kim) từ 2–3 lần so với SUS304L.

2. Tính chất cơ lý 

Dưới đây là thông số tiêu chuẩn ASTM A240/A276.

Tính chất SUS304L SUS316L
Độ bền kéo (Tensile Strength) ~485 MPa ~485 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ~170 MPa ~170 MPa
Độ cứng (Hardness) 160–190 HB 150–200 HB
Độ giãn dài (%) 40% 40%
Mật độ 7.9 g/cm³ 7.98 g/cm³

Hai mác thép gần như giống nhau về cơ tính.

3. Khả năng chống ăn mòn

3.1 Môi trường nước biển – muối – ion Clo

  • 304L:

    • Bị ăn mòn rỗ nhanh trong môi trường chứa ion Clo (Cl−).

    • Không phù hợp lắp ngoài biển lâu dài.

  • 316L:

    • Molybdenum giúp ngăn pitting corrosion → bền hơn 3–5 lần.

    • Dùng tốt cho cả hơi muối, nước biển, sương muối, khu vực ven biển.

3.2 Môi trường hóa chất – acid

  • 304L: Chỉ chịu tốt acid nhẹ.

  • 316L: Kháng được:

    • Acid acetic

    • Acid sulfuric loãng

    • Acid phosphoric

    • Dung dịch kiềm – bazơ

    • Dung dịch tẩy rửa công nghiệp

3.3 Ăn mòn kẽ hở – ăn mòn rỗ

  • 316L có Mo → chống ăn mòn rỗ mạnh, đặc biệt khi hàn hoặc tiếp xúc dung dịch muối.

Kết luận: 316L vượt trội hoàn toàn về chống ăn mòn, đặc biệt cho môi trường biển và hóa chất.

4. Khả năng hàn

Cả hai cùng là “L” (Low carbon) nên rất dễ hàn.

Yếu tố SUS304L SUS316L
Nguy cơ bị ăn mòn tại mối hàn Cực thấp Cực thấp
Nguy cơ kết tủa Cr-carbide Gần như không Gần như không
Có cần xử lý nhiệt sau hàn? Không bắt buộc Không bắt buộc

304L & 316L là 2 dòng inox dễ hàn nhất hiện nay.

5. Khả năng chịu nhiệt 

Yếu tố SUS304L SUS316L
Nhiệt độ hoạt động liên tục 870°C 900°C
Khả năng chống oxy hóa Tốt Tốt hơn
Ổn định cơ tính ở nhiệt cao Tốt Nhỉnh hơn

 316L hoạt động tốt hơn ở môi trường nhiệt độ cao + môi trường hóa chất.

6. Ứng dụng thực tế

6.1 SUS304L dùng cho:

  • Thiết kế nội – ngoại thất

  • Kết cấu cơ khí, khung máy

  • Lan can, cầu thang, kiến trúc dân dụng

  • Bàn thao tác, kệ chứa, băng tải

  • Bồn nước, thiết bị dân dụng

  • Linh kiện máy không tiếp xúc hóa chất

6.2 SUS316L dùng cho:

  • Công nghiệp hóa dầu, hóa chất, dược phẩm

  • Thiết bị y tế – phòng sạch

  • Thiết bị tàu biển, cảng biển, giàn khoan

  • Bồn chứa acid, bồn CIP

  • Chi tiết máy chịu dung dịch muối

  • Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống

7. Giá thành và chi phí vòng đời 

Tiêu chí SUS304L SUS316L
Giá vật liệu Thấp hơn Cao hơn 15–30%
Chi phí bảo trì Thấp ở môi trường bình thường Thấp ở môi trường muối/hoá chất
Tuổi thọ Cao Rất cao
Tỉ lệ thay thế Có thể sau 5–10 năm (biển) 10–20 năm hoặc hơn

316L đắt hơn nhưng lại tiết kiệm chi phí dài hạn trong môi trường khắc nghiệt.

8. So sánh tổng hợp nhanh 

Tiêu chí SUS304L SUS316L
Chống ăn mòn thường Tốt Rất tốt
Chống nước biển – muối Trung bình Xuất sắc
Chống hóa chất Khá Rất cao
Tính hàn Rất tốt Rất tốt
Tính tạo hình Tốt Tốt
Giá Rẻ hơn Cao hơn
Tuổi thọ 10–20 năm 20–30 năm
Ứng dụng Cơ khí – xây dựng Y tế – biển – hóa chất

Kết luận tổng quan

  • Chọn SUS304L khi cần giá tốt – môi trường thông thường – nhu cầu dân dụng, cơ khí, nội thất.

  • Chọn SUS316L khi làm việc trong nước biển – hóa chất – thực phẩm – y tế – dược phẩm – môi trường ăn mòn cao.

 

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0559596886 hoặc 0988695082

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO

  • Văn phòng HN: 266 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • Văn phòng HCM: 36 đường N3C, The Global City, An Phú, Tp.Thủ Đức
  • Website: unicospecialsteel.com